Phiên âm : chá xún.
Hán Việt : tra tầm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
探查尋找。例圖書館內各類書籍皆編有書碼, 以方便讀者查尋。探查尋找。如:「圖書館內各類書籍皆編有書碼, 以方便讀者查尋。」